Có 2 kết quả:
巴山越岭 bā shān yuè lǐng ㄅㄚ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ • 巴山越嶺 bā shān yuè lǐng ㄅㄚ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
bā shān yuè lǐng ㄅㄚ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb hills and pass over mountains (idiom); to cross mountain after mountain
(2) good at climbing mountains
(2) good at climbing mountains
Bình luận 0
bā shān yuè lǐng ㄅㄚ ㄕㄢ ㄩㄝˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to climb hills and pass over mountains (idiom); to cross mountain after mountain
(2) good at climbing mountains
(2) good at climbing mountains
Bình luận 0